Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
kẹo mứt kẹp kẹp tóc kẹt
kẻ kẻ cả kẻ cắp kẻ chợ
kẻ cướp kẻ gian kẻ giờ kẻ khó
kẻ nứt kẻ thù kẻ trộm kẻng
kẻo kẻo mà kẻo nữa kẻo rồi
kẽ kẽ hở kẽ nách kẽm
kẽm gai kẽo kẹt kế kế đến
kế cận kế chân kế hoạch kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình kế mẫu kế nghiệp kế sách
kế tập kế tục kế thất kế thừa
kế tiếp kế toán kế toán viên kế truyền
kế vị kếch kếch xù kếp
kết kết án kết đoàn kết bè
kết bạn kết cấu kết cuộc kết dính
kết duyên kết giao kết hôn kết hợp
kết liểu kết luận kết mạc kết nạp
kết nghĩa kết oán kết quả kết tủa
kết tội kết thân kết thúc kết tinh
kết toán kề kề cà kềm
kền kền kền kềnh kềnh càng
kềnh kệnh kều kỳ kỳ ảo
kỳ đà kỳ công kỳ cục kỳ cựu
kỳ dị kỳ diệu kỳ giông kỳ ngộ
kỳ quan kỳ thị kỳ thi kỷ
kỷ cương kỷ lục kỷ luật kỷ nguyên
kỷ niệm kỹ kỹ nữ kỹ nghệ
kỹ sư kỹ thuật kỹ viện kể
kể chi kể lể kể ra kể từ
kể tội kể trên kỵ kệ
kệ xác kệch kệch cỡm kệnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.